Full Name: Roberto Beretta
Tên áo:
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Sep 15, 2001)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Marcello Sereni | AM,F(T) | 28 | 75 | ||
90 | Matteo Figoli | DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
27 | Erik Gerbi | F(C) | 24 | 75 | ||
7 | Leonardo Stanzani | AM(PTC) | 24 | 74 | ||
13 | Tommaso Panelli | HV(TC) | 30 | 73 | ||
10 | Simone Saporetti | AM,F(C) | 26 | 72 | ||
5 | Alessandro Calanca | HV(TC) | 27 | 67 | ||
20 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
11 | Precious Amayah | AM(PTC) | 23 | 62 | ||
30 | DM,TV(C) | 20 | 74 | |||
Gabriele Pederzini | F(C) | 18 | 60 | |||
8 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
3 | Tommaso Cecotti | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
1 | Matteo Sorzi | GK | 24 | 74 | ||
33 | Simone Mazzali | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
22 | GK | 20 | 70 | |||
6 | Davide Zagnoni | HV(C) | 29 | 75 |