Full Name: Jordan Lotiès
Tên áo: LOTIÈS
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Aug 5, 1984)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2022 | FC Chamalières | 73 |
Apr 20, 2022 | FC Chamalières | 73 |
Jul 2, 2021 | KAS Eupen | 73 |
May 2, 2020 | KAS Eupen | 77 |
Apr 27, 2020 | KAS Eupen | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kévin Diogo | HV(PC),DM(C) | 32 | 76 | |||
Mohamed Labhiri | TV(C) | 29 | 74 | |||
Charly Pereira Lage | DM,TV(C) | 30 | 75 | |||
Zakaria Grich | AM,F(PT) | 27 | 72 | |||
12 | DM,TV(C) | 22 | 65 |