Full Name: Roope Johannes Pyyskänen
Tên áo: PYYSKÄNEN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Apr 8, 2002)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 18
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 12, 2024 | IF Gnistan | 67 |
Nov 12, 2024 | IF Gnistan | 67 |
Jul 9, 2024 | IF Gnistan | 67 |
Jul 3, 2024 | IF Gnistan | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Roman Eremenko | TV(C),AM(PTC) | 37 | 75 | ||
22 | Jukka Raitala | HV(PTC),DM(PT) | 36 | 78 | ||
40 | Juhani Ojala | HV(C) | 35 | 77 | ||
28 | Armend Kabashi | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
Edmund Arko-Mensah | HV,DM,TV(T) | 23 | 78 | |||
9 | Jonas Enkerud | AM,F(PTC) | 34 | 76 | ||
19 | Vertti Hänninen | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
6 | Hannes Woivalin | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
10 | Joakim Latonen | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
3 | Saku Heiskanen | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
4 | Oliver Pettersson | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
15 | Gabriel Europaeus | DM,TV(C) | 19 | 64 | ||
37 | Kasper Hietanen | GK | 19 | 60 | ||
99 | Jere Kujanpää | AM(PT) | 20 | 60 |