Full Name: Nikita Antipov
Tên áo: ANTIPOV
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Aug 5, 1997)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: FC Lada Togliatti
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 21, 2024 | FC Lada Togliatti | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruslan Gogniev | F(C) | 22 | 63 | ||
6 | Aleksandr Bosov | HV,DM,AM(PT),TV(PTC) | 24 | 73 | ||
6 | Nikita Korobov | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
22 | Dmitriy Zinovich | HV(C) | 29 | 65 | ||
Nikita Antipov | HV(PC),DM(C) | 27 | 75 |