13
Mohamed SEMAHI

Full Name: Mohamed Amine Semahi

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 25 (Jun 22, 1999)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: USM Khenchela

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

USM Khenchela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Prince IbaraPrince IbaraAM(PT),F(PTC)2973
Oussama LitimOussama LitimGK3480
25
Abdelhafid HoggasAbdelhafid HoggasHV,DM(C)3375
26
Abdellah MeddahAbdellah MeddahHV(PC)2575
6
Hocine LaribiHocine LaribiHV,DM(C)3374
21
Hamza RebiaiHamza RebiaiHV(PC)3178
5
Nabil SaâdouNabil SaâdouHV(C)3478
22
Mohamed GuemroudMohamed GuemroudHV,DM(P)3079
12
Oussama KaddourOussama KaddourHV,DM,TV(T)2778
1
Oussama FilaliOussama FilaliGK2675
16
Abdelwaheb KhedairiaAbdelwaheb KhedairiaGK3578
11
Hacene HaddoucheHacene HaddoucheAM,F(PC)3577
10
Mohamed AthmaniMohamed AthmaniAM(PTC)3375
18
Ahmed GaâgaâAhmed GaâgaâDM,TV(C)3174
8
Abdelhakim SameurAbdelhakim SameurTV(C),AM(PC)3479
27
Sid Ali LamriSid Ali LamriHV,DM,TV(T),AM(PTC)3477
13
Mohamed SemahiMohamed SemahiAM,F(PT)2574
17
Karim SabouniKarim SabouniAM,F(C)2775
9
Ilyes YaicheIlyes YaicheAM,F(PT)2776
7
Chouaib DebbihChouaib DebbihAM(PTC)3277
20
Tosin OmoyeleTosin OmoyeleAM,F(C)2877
14
Samadiaré DiankaSamadiaré DiankaAM,F(PC)2576