50
Mohammed HAMADI

Full Name: Mohammed Hamadi

Tên áo: HAMADI

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Jan 21, 2002)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 50

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 19, 2025MC Oran73

MC Oran Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Chahreddine BoukholdaChahreddine BoukholdaTV(C),AM(PTC)2875
2
Kelyan GuessoumKelyan GuessoumHV(C)2676
1
Léonard AggouneLéonard AggouneGK2770
23
Abdelhafid BenamaraAbdelhafid BenamaraDM,TV(C)2976
3
Abdelkarim Mammar ChaoucheAbdelkarim Mammar ChaoucheHV(TC),DM,TV(T)2875
6
Dalil Hassen-KhodjaDalil Hassen-KhodjaDM,TV(C)2675
5
Tarek AggounTarek AggounHV(C)2778
21
Moulay AbdelkaderMoulay AbdelkaderAM,F(P)2675
16
Chamseddine RahmaniChamseddine RahmaniGK3477
14
H'mida SalahH'mida SalahHV,DM,TV(T)3275
24
Ahmed KerroumAhmed KerroumHV(PC)2475
13
Seddik SenhadjiSeddik SenhadjiDM,TV(C)2475
19
Merouane DaharMerouane DaharAM,F(PC)3275
17
Zoubir MotraniZoubir MotraniAM(PT),F(PTC)2973
7
Maxwell BaakohMaxwell BaakohAM(PTC)2974
8
Juba AguiebJuba AguiebAM(PTC)2876
4
Abderrahmane BourdimAbderrahmane BourdimAM(PTC)3076
27
Yacine AlianeYacine AlianeAM(PT),F(PTC)2676
30
Anis Mahdi MendilAnis Mahdi MendilGK1963
20
Yanis RamdaniYanis RamdaniHV(C)2263
25
Sid' Ahmed AbllaSid' Ahmed AbllaHV(C)2467
28
Oussama BenattiaOussama BenattiaHV,DM,TV(P)1965