Full Name: Gogita Gogua
Tên áo: GOGUA
Vị trí: HV,DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 40 (Oct 4, 1983)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: 24
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV,AM(C)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 12, 2022 | FC Kolkheti | 70 |
Jan 12, 2022 | FC Kolkheti | 70 |
Apr 15, 2021 | Sioni Bolnisi | 70 |
Apr 15, 2021 | Sioni Bolnisi | 80 |
Dec 10, 2020 | FC Shevardeni | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Giorgi Kvernadze | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | ||
Akaki Giunashvili | HV(TC) | 19 | 67 |