Full Name: Ekakanga Alain Masudi
Tên áo: MASUDI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 46 (Feb 12, 1978)
Quốc gia: Congo
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2016 | Maccabi Ahi Nazareth | 76 |
Feb 27, 2016 | Maccabi Ahi Nazareth | 76 |
Feb 23, 2016 | Maccabi Ahi Nazareth | 78 |
Apr 26, 2014 | Maccabi Ahi Nazareth | 78 |
Jan 18, 2014 | Maccabi Ahi Nazareth | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Rodrigue Bongongui | AM,F(PT) | 31 | 78 | ||
13 | Amir Rustum | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | ||
4 | Fadi Najar | HV(TC) | 26 | 76 | ||
5 | Erez Isakov | HV(C) | 27 | 74 |