Full Name: Pongsakorn Samathanered
Tên áo: SAMATHANERED
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Apr 3, 1992)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2024 | Suphanburi FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Punnawat Chote-Jirachaithon | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 22 | 68 | ||
22 | Phumin Kaewta | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 29 | 73 | ||
1 | Supawat Yokakul | GK | 24 | 73 | ||
31 | Nirut Jamroensri | HV(TC),DM(C) | 33 | 65 | ||
25 | Panupong Rungsuree | TV(C) | 27 | 65 | ||
10 | Sitthinan Rungrueang | AM,F(PC) | 22 | 65 | ||
5 | Peerapong Panyanumaporn | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | ||
47 | AM,F(T) | 22 | 64 | |||
17 | Wongsathon Tamoputasiri | TV(C) | 18 | 64 |