Full Name: Issam Benbouabdellah
Tên áo: BENBOUABDELLAH
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Mar 11, 1997)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 5, 2024 | Youssoufia Berrechid | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Anass Addaoui | HV(PC),DM(P) | 27 | 73 | ||
26 | Yasser Jarici | HV,DM,TV(T) | 35 | 76 | ||
12 | Moukhtar Majid | GK | 36 | 74 | ||
3 | Hamza Malki | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | ||
29 | Naoufal Zannane | HV,DM(C) | 29 | 74 | ||
57 | Ibrahim Najm Eddine | HV(C) | 31 | 74 | ||
1 | Achraf Hilali | GK | 34 | 76 | ||
31 | Youssef Karmani | TV,AM(C) | 37 | 73 | ||
99 | Reda Moussadek | AM(PTC) | 25 | 72 | ||
20 | Hamza el Houssini | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
15 | Abdelkhalek ait Ourehbi | HV,DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
21 | Soufiane Harisse | AM,F(PTC) | 32 | 73 | ||
7 | Youness Moukhlis | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
27 | Youssef Oubaba | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
11 | Saleh Essallami | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
17 | Abdelaziz el Hamzaoui | F(C) | 32 | 75 |