Full Name: Tobias Grahn
Tên áo: GRAHN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 45 (Mar 5, 1980)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Maharan Radi | Kafr Qasim |
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 25, 2014 | Bronshoj BK | 80 |
Aug 25, 2014 | Bronshoj BK | 80 |
May 6, 2013 | Bronshoj BK | 80 |
Mar 7, 2013 | Bronshoj BK | 80 |
Jun 13, 2012 | Orebro SK | 80 |
Feb 6, 2012 | Orebro SK | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Nicolai Johannesen | HV(TC) | 31 | 76 | |
26 | ![]() | Frederik Rej-Rosenqvist | GK | 25 | 73 | |
99 | ![]() | Nicholas Marfelt | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | |
20 | ![]() | Lucas Chang-Andersen | GK | 25 | 65 | |
![]() | Andreas Clasen | TV(C) | 19 | 63 |