Full Name: Joseph Kamwendo
Tên áo: KAMWENDO
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Oct 23, 1986)
Quốc gia: Malawi
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 12, 2016 | TP Mazembe | 73 |
Apr 12, 2016 | TP Mazembe | 73 |
Dec 12, 2015 | TP Mazembe | 74 |
Aug 12, 2015 | TP Mazembe | 76 |
Oct 23, 2013 | TP Mazembe | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Issama Mpeko | HV,DM(PT) | 38 | 74 | |||
37 | Louis Ameka Autchanga | TV(C),AM(PTC) | 27 | 77 | ||
Glody Likonza | TV,AM(C) | 25 | 75 | |||
1 | Ibrahim Mounkoro | GK | 34 | 76 | ||
21 | Baggio Siadi | GK | 26 | 76 | ||
3 | Tandi Mwape | HV(C) | 27 | 75 | ||
2 | Ibrahima Keita | HV(PC) | 22 | 75 |