?
Harutyun GRIGORYAN

Full Name: Harutyun Grigorian

Tên áo: GRIGORYAN

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 26 (May 19, 1998)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 167

Weight (Kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2024Mashuk-KMV Pyatigorsk67
Mar 26, 2024Mashuk-KMV Pyatigorsk67

Mashuk-KMV Pyatigorsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Alikadi SaidovAlikadi SaidovHV(C)2570
9
Ruslan SuanovRuslan SuanovF(C)2768
30
Dmitriy SaganovichDmitriy SaganovichGK2668
13
Aleksandr ButenkoAleksandr ButenkoF(C)2670
47
Lev UshakhinLev UshakhinHV(C)2270
7
Ramazan AbduragimovRamazan AbduragimovDM,TV(C)2668
3
Ruslan KhagurRuslan KhagurHV(PC)2675
32
Astemir AbazovAstemir AbazovHV(TC)2773
93
Rizvan AkhmedkhanovRizvan AkhmedkhanovTV,AM(C)3173
22
Oleg SuvorovOleg SuvorovGK2767
4
Rustam MachilovRustam MachilovHV(C)2470
21
Artur KuskovArtur KuskovHV(PC)2067
15
Radzhab GusengadzhievRadzhab GusengadzhievHV,DM,TV(C)2368
6
Islam PekovIslam PekovDM,TV(C)2570
57
Marat TlekhugovMarat TlekhugovTV,AM(PT),F(PTC)2067
11
Anzor KhutovAnzor KhutovAM(PT),F(PTC)2869
23
Magomed MusaevMagomed MusaevF(C)2165
19
Gamzat KhizrievGamzat KhizrievHV,DM,TV,AM(T)2060
70
Sevada TorosyanSevada TorosyanTV(PC)2370
29
Tamaz TopuriyaTamaz TopuriyaAM,F(PT)2267
24
Grigoriy MakeevGrigoriy MakeevHV(C)1960
10
Abdulpasha Dzhabrailov
Dynamo Makhachkala
DM,TV(C)2067