?
Rakan AL-DOSARI

Full Name: Rakan Misfer Al Dosari

Tên áo: R.AL-DOSARI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 23 (Jan 27, 2002)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 28, 2025Al Raed SFC67
Aug 16, 2024Al Raed SFC67

Al Raed SFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Amir SayoudAmir SayoudAM,F(PC)3482
17
Mehdi AbeidMehdi AbeidDM,TV,AM(C)3282
16
Ayoub QasmiAyoub QasmiHV(TC)3179
8
Mathias NormannMathias NormannDM,TV(C)2884
1
André MoreiraAndré MoreiraGK2982
21
Oumar GonzalezOumar GonzalezHV(C)2784
15
Saleh Al-Amri
Al Ittihad Club
AM(PT),F(PTC)3181
9
Raed Al-GhamdiRaed Al-GhamdiAM(P),F(PC)3073
26
Yousri BouzokYousri BouzokAM,F(PTC)2881
32
Mohammed Al-DawsariMohammed Al-DawsariHV,DM,TV(P)2579
10
Mohammed FouzairMohammed FouzairTV(C),AM(PTC)3382
11
Karim el BerkaouiKarim el BerkaouiAM,F(PTC)2982
13
Abdullah Al-YousifAbdullah Al-YousifHV(TC),DM(T)3573
50
Meshary SanyorMeshary SanyorGK2363
70
Moses TurayMoses TurayAM(PT),F(PTC)2165
30
Saleh Al-OhaymidSaleh Al-OhaymidGK2668
33
Mutlaq Al-HurayjiMutlaq Al-HurayjiGK2563
45
Yahya SunbulYahya SunbulHV,DM,TV(P),AM(PT)2774
12
Zakaria HawsawiZakaria HawsawiHV,DM,TV(T)2477
28
Hamad Al-JayzaniHamad Al-JayzaniHV,DM(PT)3278
18
Nayef HazaziNayef HazaziDM,TV(C)3273
42
Anas Al-ZahraniAnas Al-ZahraniTV(C)2160
24
Khalid Al-SubaieKhalid Al-SubaieHV,DM,TV(T)2575
Faisal AbdulraziqFaisal AbdulraziqHV(C)2063
94
Mobarak Al-RajehMobarak Al-RajehHV(C)2173
99
Thamer Al-Khaibri
Al Ettifaq
F(C)1970
3
Saud Al-DosariSaud Al-DosariAM(PT),F(PTC)2163
4
Abdullah HazaziAbdullah HazaziHV(C)2970
41
Nawaf Al-SahliNawaf Al-SahliAM(PT),F(PTC)2163
Basil Al-EneziBasil Al-EneziTV(C)1660
Mishari SunyurMishari SunyurTV(C)1660
23
Basil Hilwan Al-AnziBasil Hilwan Al-AnziGK1560
47
Mubarak Al-ShayieMubarak Al-ShayieHV(C)1860
43
Abdullah Al-RawdhanAbdullah Al-RawdhanHV(C)1960
55
Feras Al-RajhiFeras Al-RajhiGK1760
5
Salomon TwehSalomon TwehDM,TV(C)2070