Full Name: Mehrac Bakhshaly
Tên áo: MEHRAC
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Jun 11, 2003)
Quốc gia: Azerbaijan
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
CLB: FK Qabala
Squad Number: 18
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 11, 2024 | FK Qabala | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Samuel Tetteh | F(C) | 28 | 78 | ||
13 | Christophe Atangana | GK | 24 | 77 | ||
8 | Gilad Avramov | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
20 | TV(C),AM,F(PC) | 23 | 75 | |||
36 | Elmaddin Sultanov | GK | 23 | 60 | ||
28 | Murad Musayev | HV(PC) | 30 | 75 | ||
33 | Huseyn Mursalov | HV(TC) | 22 | 63 | ||
5 | Rauf Huseynli | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
12 | Nicat Aliyev | HV,DM(PT) | 23 | 63 | ||
11 | Asif Mammadov | TV,AM(C) | 38 | 65 | ||
18 | Mehrac Bakhshaly | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
34 | Taleh Qarayev | TV,AM(PT) | 21 | 63 | ||
Abdullahi Shuaibu | F(C) | 22 | 74 | |||
5 | Samir Hasanov | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
14 | Domi Jaurès Massoumou | AM(PTC),F(PT) | 21 | 65 |