?
Anton POLYUTKIN

Full Name: Anton Polyutkin

Tên áo: POLYUTKIN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 32 (Feb 2, 1993)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 18, 2024FC KamAZ72

FC KamAZ Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
David KaraevDavid KaraevF(C)3078
31
Artur AnisimovArtur AnisimovGK3276
28
Mukhammad SultonovMukhammad SultonovAM(PT),F(PTC)3277
2
David KhubaevDavid KhubaevDM,TV,AM(C)3074
10
Roman ZashchepkinRoman ZashchepkinTV,AM(C)2272
11
Ruslan ApekovRuslan ApekovAM(PT),F(PTC)2576
27
Roman ManuylovRoman ManuylovHV,DM(PT)3074
7
Ruslan AyukinRuslan AyukinHV,DM,TV(T),AM(TC)3176
15
Maksim BurkoMaksim BurkoHV,DM(C)2165
75
Roman GrashchenkovRoman GrashchenkovGK1960
Kirill VorobjevKirill VorobjevAM,F(T)1863
37
Nikolay ErmolaevNikolay ErmolaevAM,F(P)2365
14
Surkhaykhan AbdullaevSurkhaykhan AbdullaevAM,F(TC)2172
3
Daniil MaruginDaniil MaruginHV(C)2674
19
Renat GolybinRenat GolybinAM(TC),F(T)1965
53
Aleksandr DeryuginAleksandr DeryuginDM,TV,AM(C)2172
22
Andrey SolodukhinAndrey SolodukhinAM(C)1963