Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: La Máquina Azul
Tên thu gọn: Atlántico
Tên viết tắt: ATL
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Estadio Leonel Plácido (2,000)
Giải đấu: Liga Mayor
Địa điểm: Puerto Plata
Quốc gia: Cộng hòa Dominic
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Yair Ibargüen | HV(C) | 31 | 72 | ||
13 | Danilo Campana | GK | 25 | 72 | ||
5 | Patrickson Nore | TV,AM(C) | 28 | 72 | ||
14 | Yordy Álvarez | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
0 | Adrián Salcedo | HV,DM(P) | 30 | 72 | ||
2 | José Louis | HV(C) | 24 | 72 | ||
9 | Darly Batista | AM(P),F(PC) | 36 | 73 | ||
6 | Starling Sena | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
11 | Walny Bien-Aimé | TV,AM(T) | 27 | 66 | ||
22 | Luis Díaz | TV(C) | 30 | 67 | ||
23 | Manaury González | HV(C) | 33 | 68 | ||
8 | Deny Louis | HV(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |