28
Ismaïl OURO AGORO

Full Name: Ismaïl Ouro Agoro

Tên áo: OURO AGORO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Feb 20, 1996)

Quốc gia: Togo

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 28

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2024FAR Rabat77
Aug 5, 2024FAR Rabat79

FAR Rabat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Larbi NajiLarbi NajiDM,TV(C)3480
Hicham BoussefianeHicham BoussefianeAM,F(PT)2778
18
Tumisang OrebonyeTumisang OrebonyeF(C)2875
Anas BachAnas BachHV,DM(PC),TV(P)2679
40
Abdelfettah HadrafAbdelfettah HadrafDM,TV(C)2678
15
Hatim EssaouabiHatim EssaouabiHV,DM(C)2480
Soulaimane el BouchqaliSoulaimane el BouchqaliTV,AM(C)2173
6
Zineddine DerragZineddine DerragHV(P),DM,TV,AM(C)2679
34
Mohamed Rabie HrimatMohamed Rabie HrimatDM,TV(C)3082
11
Ahmed HammoudanAhmed HammoudanAM(PTC)3381
Youssef el FahliYoussef el FahliAM(PT),F(PTC)2778
2
Et-Tayeb BoukhrissEt-Tayeb BoukhrissHV,DM,TV(P)2580
1
Ayoub el KhayatiAyoub el KhayatiGK2675
10
Amine ZouhzouhAmine ZouhzouhAM(PTC)2479
4
Zouhair MarourZouhair MarourHV(TC)2979
8
Khalid Aït OuarkhaneKhalid Aït OuarkhaneTV(C),AM(TC)2478
22
Youssef TafayYoussef TafayGK2265
Zakaria AjoughlalZakaria AjoughlalTV,AM(C)2372
6
Akram NakachAkram NakachHV(TC),DM(C)2273
El Hassan HoueibibEl Hassan HoueibibHV(C)3177
Henoc InongaHenoc InongaHV(TC)3179
Joel BeyaJoel BeyaAM(PT),F(PTC)2577