Full Name: Li Bowen
Tên áo: LI
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 30 (Jan 23, 1995)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Foshan Nanshi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2024 | Foshan Nanshi | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jie Chen | DM,TV(C) | 35 | 72 | ||
![]() | Liang Shi | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
27 | ![]() | Carlos Fortes | F(C) | 30 | 76 | |
![]() | Junjie Wen | HV(C) | 27 | 70 | ||
![]() | F(C) | 21 | 63 | |||
![]() | TV(C) | 22 | 63 | |||
8 | ![]() | TV(C) | 22 | 63 | ||
![]() | HV(C) | 22 | 60 | |||
![]() | Bowen Li | HV,DM(C) | 30 | 63 | ||
![]() | HV(C) | 24 | 65 |