Full Name: Roni Porokara
Tên áo: POROKARA
Vị trí: AM(TC),F(T)
Chỉ số: 82
Tuổi: 41 (Dec 12, 1983)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: AM(TC),F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2015 | FC Honka | 82 |
Aug 23, 2015 | FC Honka | 82 |
Sep 3, 2014 | HJK Helsinki | 82 |
Jul 3, 2013 | FC Honka | 82 |
Apr 11, 2013 | FC Honka | 82 |
Sep 22, 2012 | Ironi Kiryat Shmona | 82 |
May 18, 2012 | Beerschot AC | 82 |
Mar 25, 2010 | Orebro SK | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Niilo Saarikivi | AM(PTC) | 21 | 72 | ||
12 | ![]() | Nico Serjala | GK | 20 | 60 | |
![]() | Elias Äijälä | HV,DM,TV(T) | 22 | 75 | ||
29 | ![]() | Onni Viljamaa | AM,F(PT) | 21 | 68 | |
![]() | Aapo Venermo | TV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Roope Pyyskänen | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Kasperi Liikonen | AM(PT),F(PTC) | 30 | 63 | ||
![]() | Kasper Hietanen | GK | 19 | 60 |