11
Ahmed TURK

Full Name: Ahmed Turk

Tên áo: TURK

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 33 (Apr 21, 1991)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 8, 2024El Gouna70

El Gouna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Ahmed HamedAhmed HamedHV(PC)3176
14
Nour el SayedNour el SayedDM,TV(C)4076
1
Ahmed MasoudAhmed MasoudGK3276
Mahmoud al GharbawyMahmoud al GharbawyGK3775
Mosaad AwadMosaad AwadGK3173
10
Mohamed el SabahiMohamed el SabahiAM(PTC)3073
21
Eneme BekaleEneme BekaleDM,TV(C)2574
16
Hassan el HattabHassan el HattabGK2970
12
Mahmoud AbdelkaderMahmoud AbdelkaderHV,DM,TV(T)2568
2
Galal FaresGalal FaresHV,DM,TV(P)2265
20
Abdallah HashemAbdallah HashemHV(C)2373
5
Ahmed HossamAhmed HossamHV(TC)2374
13
Ahmed AbdelrasoulAhmed AbdelrasoulHV(C)2876
18
Alieu JattaAlieu JattaHV(TC)2972
3
Kamal Aboul-FetouhKamal Aboul-FetouhHV(TC),DM(T)2775
30
Mohamed EmadMohamed EmadDM,TV(C)2366
17
Mohamed el DeghemyMohamed el DeghemyDM,TV(C)3173
25
Abdelfattah ShetaAbdelfattah ShetaDM,TV(C)2272
77
Lucky EmmanuelLucky EmmanuelAM(PTC)2373
Karim MamdouhKarim MamdouhAM,F(P)3172
27
Arnaud RandrianantenainaArnaud RandrianantenainaAM(P),F(PC)2375
7
Mohamed el SakkaMohamed el SakkaAM,F(T)2468
29
Ayman MokaAyman MokaAM,F(T)2875
9
Hossam GhanemHossam GhanemAM,F(TC)2572