Full Name: Cammy Blacklock
Tên áo: BLACKLOCK
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 20 (Apr 21, 2004)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 18, 2024 | Forfar Athletic | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marc Mccallum | GK | 31 | 70 | ||
6 | Craig Slater | DM,TV,AM(C) | 30 | 72 | ||
10 | Mark Whatley | TV,AM(C) | 34 | 70 | ||
7 | Ross Maclean | TV,AM(PT) | 27 | 67 | ||
5 | Matty Allan | HV(C) | 29 | 69 | ||
8 | Blair Malcolm | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 66 | ||
11 | Kieran Inglis | TV(C),AM(PTC) | 24 | 63 | ||
4 | Stuart Morrison | HV(C) | 25 | 67 | ||
9 | Josh Skelly | F(C) | 27 | 64 | ||
14 | Russell Mclean | F(C) | 26 | 70 | ||
2 | Cammy Logan | HV,DM,TV(P) | 23 | 66 | ||
6 | Adam Hutchinson | HV(C) | 21 | 65 | ||
22 | Brad Rodden | AM(PT),F(PTC) | 28 | 64 | ||
16 | Finn Robson | DM,TV(C) | 21 | 64 | ||
17 | Mitchell Taylor | TV,AM(PT) | 25 | 62 | ||
21 | Zach Paris | GK | 19 | 60 | ||
20 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 | |||
18 | AM,F(C) | 18 | 63 | |||
3 | HV(TC),DM(C) | 18 | 63 | |||
19 | Nathan Cannon | F(C) | 19 | 65 | ||
25 | TV,AM(PT) | 18 | 63 |