Full Name: Ntuthuko Madela
Tên áo: MADELA
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 68
Tuổi: 27 (Jun 23, 1997)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 26, 2024 | Polokwane City | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Lucky Baloyi | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 74 | ||
10 | Puleng Marema | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | ||
Andile Fikizolo | F(C) | 30 | 75 | |||
11 | Oswin Appollis | TV(C),AM(TC) | 23 | 80 | ||
17 | Given Mashikinya | TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
1 | Manuel Sapunga | GK | 32 | 77 | ||
Amos Mokwena | GK | 25 | 66 | |||
40 | Lindokuhle Mathebula | GK | 30 | 74 | ||
3 | Tlou Nkwe | HV,DM,TV(T) | 21 | 74 | ||
4 | Bulelani Nikani | HV(C) | 31 | 76 | ||
2 | Tholo Matuludi | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 77 | ||
Francious Baloyi | HV(C) | 32 | 71 | |||
33 | Langelihle Ndlovu | HV(TC) | 30 | 75 | ||
32 | Elliot Seema | HV(C) | 31 | 70 | ||
15 | Nyakala Raphadu | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
9 | Hlayisi Chauke | AM(T),F(TC) | 23 | 73 | ||
7 | Simon Ramabu | AM(PT) | 22 | 75 | ||
Douglas Mapfumo | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | |||
14 | Ndamulelo Maphangule | TV(C),AM(PC) | 27 | 76 | ||
6 | Luciano van Heerden | TV,AM(C) | 29 | 72 | ||
21 | Manuel Kambala | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
16 | Stevens Goovadia | AM(PTC) | 23 | 73 |