8
Rei TACHIKAWA

Full Name: Rei Tachikawa

Tên áo: TACHIKAWA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Jan 18, 1998)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Jamshedpur FC

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2025Jamshedpur FC76
Mar 5, 2025Jamshedpur FC73

Jamshedpur FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Javi HernándezJavi HernándezAM(PTC)3578
3
Lazar ĆirkovićLazar ĆirkovićHV(C)3276
14
Pronay HalderPronay HalderDM,TV(C)3268
12
Seiminlen DoungelSeiminlen DoungelAM,F(PT)3173
5
Ashutosh MehtaAshutosh MehtaHV,DM,TV,AM(P)3468
4
Pratik ChaudhariPratik ChaudhariHV(C)3572
6
Stephen EzeStephen EzeHV(C)3177
17
Jordan MurrayJordan MurrayAM(PT),F(PTC)2976
21
Wungngayam MuirangWungngayam MuirangHV(TC)2670
22
Aniket JadhavAniket JadhavAM(PT),F(PTC)2471
9
Javi SiverioJavi SiverioF(C)2777
31
Vishal YadavVishal YadavGK2268
18
Ritwik DasRitwik DasTV,AM(PT)2867
15
Mobashir RahmanMobashir RahmanDM,TV(C)2772
32
Albino GomesAlbino GomesGK3173
7
Imran KhanImran KhanDM(C),TV(PTC)3075
20
Sourav DasSourav DasDM,TV(C)2872
8
Rei TachikawaRei TachikawaDM,TV,AM(C)2776
33
Amrit GopeAmrit GopeGK2563
23
Muhammed UvaisMuhammed UvaisHV,DM,TV(T)2672
24
Shubham SarangiShubham SarangiHV,DM,TV(P)2463
77
Nikhil BarlaNikhil BarlaHV,DM,TV(P)2170
68
Lalhriatpuia ChawngthuLalhriatpuia ChawngthuTV(C)1960
34
Samir MurmuSamir MurmuAM,F(C)2363
11
Sanan Mohammed KSanan Mohammed KAM(PT),F(PTC)2073
13
Sreekuttan VsSreekuttan VsAM(PT),F(PTC)2667