Full Name: Evilio ORDONEZ
Tên áo: ORDONEZ
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 51 (Nov 3, 1973)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 11, 2009 | Deportivo Quito | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Luis Bolaños | AM(PT),F(PTC) | 40 | 76 | ||
![]() | Juan Carlos Anangonó | HV,DM(P) | 36 | 77 | ||
![]() | Ronnal Campos | F(C) | 39 | 78 | ||
![]() | Deison Mendez | HV(C) | 34 | 77 | ||
![]() | Angel Mosquera | GK | 36 | 76 | ||
![]() | Miguel Segura | HV,DM(T) | 34 | 76 | ||
![]() | Fabricio Bagui | TV(PTC) | 36 | 75 | ||
![]() | Rubén Lajones | GK | 31 | 75 | ||
![]() | Jairon Bonett | AM,F(PT) | 30 | 77 | ||
![]() | Ronald Murillo | AM,F(PT) | 24 | 67 | ||
![]() | Jorge Detona | F(C) | 38 | 70 | ||
77 | ![]() | Mateo Zambrano | F(C) | 27 | 74 | |
![]() | Jacobo Molina | TV(C),AM(PTC) | 26 | 62 | ||
![]() | Efrén Proaño | HV(PC),DM(C) | 32 | 63 | ||
![]() | Joel Almache | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 70 | ||
21 | ![]() | William Ocles | F(C) | 27 | 68 |