Full Name: Christian Dimarco
Tên áo: DIMARCO
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 71
Tuổi: 22 (Jul 23, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 69
CLB: Alcione Milano
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 22, 2024 | Alcione Milano | 71 |
Oct 16, 2024 | Alcione Milano | 67 |
Aug 2, 2024 | Alcione Milano | 67 |
Jun 2, 2024 | Feralpisalò | 67 |
Jun 1, 2024 | Feralpisalò | 67 |
Oct 1, 2023 | Feralpisalò đang được đem cho mượn: AS Gubbio 1910 | 67 |
Jul 26, 2023 | Feralpisalò đang được đem cho mượn: AS Gubbio 1910 | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Michele Marconi | F(C) | 35 | 77 | ||
20 | Karim Laribi | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
Luca Bertoni | DM(C) | 32 | 77 | |||
10 | Antonio Palma | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
96 | Simone Palombi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 79 | ||
Luigi Samele | F(C) | 22 | 70 | |||
DM,TV(C) | 22 | 73 | ||||
20 | Christian Dimarco | HV,DM(T) | 22 | 71 | ||
44 | HV(TC) | 19 | 70 | |||
80 | Niccolò Bagatti | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
22 | GK | 20 | 70 | |||
19 | Tommaso Caremoli | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 |