Full Name: Liam Michael Dickinson
Tên áo: DICKINSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 38 (Oct 4, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2017 | Bradford Park Avenue | 68 |
Aug 29, 2017 | Bradford Park Avenue | 68 |
Aug 17, 2016 | Bradford Park Avenue | 68 |
Oct 19, 2015 | Guiseley AFC | 68 |
Aug 9, 2015 | Guiseley AFC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Oli Johnson | F(PTC) | 36 | 65 | |||
James Hanson | F(C) | 36 | 68 | |||
Jacob Blyth | F(C) | 31 | 67 | |||
Mitchell Lund | HV(PC) | 27 | 73 | |||
Sam Wright | TV,AM(PT) | 26 | 70 | |||
Dan Atkinson | GK | 28 | 62 | |||
Will Longbottom | F(PTC) | 25 | 66 | |||
Harrison Hopper | TV(C) | 23 | 63 | |||
Will Lancaster | TV(C) | 21 | 65 | |||
Reece Staunton | HV(TC) | 22 | 67 | |||
Mason O'Malley | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 |