Full Name: Habib Allah Dahmani
Tên áo: DAHMANI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Oct 16, 1993)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
98 | ![]() | Ayoub Kermaoui | HV(C) | 26 | 70 | |
15 | ![]() | Imad Serbout | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | |
6 | ![]() | Anass Nouader | HV(C) | 27 | 75 | |
61 | ![]() | Ziad Laafsa | GK | 25 | 75 | |
31 | ![]() | Amine Amri | GK | 27 | 73 | |
21 | ![]() | Yassine Filali | DM,TV(C) | 30 | 74 | |
8 | ![]() | Hamza Buihamghet | DM,TV(C) | 27 | 75 | |
77 | ![]() | Nadir Lougmani | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |
7 | ![]() | Oussama Radi | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | |
13 | ![]() | Youssef Malki | AM(PT),F(PTC) | 20 | 62 | |
20 | ![]() | Achraf Kasbaoui | TV(C) | 27 | 68 |