Full Name: Alexander Mellqvist
Tên áo: MELLQVIST
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 38 (Jan 29, 1986)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2020 | Ljungskile SK | 72 |
Jun 1, 2020 | Ljungskile SK | 72 |
Feb 1, 2020 | Ljungskile SK | 74 |
Oct 1, 2019 | Ljungskile SK | 76 |
Jul 25, 2018 | Ljungskile SK | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Benjamin Arapović | TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
25 | Jay Tee Kamara | AM,F(PTC) | 21 | 65 | ||
Filip Ambroz | TV(C) | 20 | 65 | |||
TV,AM(PC) | 19 | 67 | ||||
GK | 21 | 65 |