97
Rawy RODRÍGUEZ

Full Name: Rawy Jafet Rodríguez Osorio

Tên áo: RODRÍGUEZ

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 74

Tuổi: 21 (Feb 22, 2003)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: AD Carmelita

On Loan at: Puntarenas FC

Squad Number: 97

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 23, 2024AD Carmelita đang được đem cho mượn: Puntarenas FC74
Jan 2, 2024AD Carmelita74
Jan 1, 2024AD Carmelita74
Oct 3, 2023AD Carmelita đang được đem cho mượn: Municipal Grecia74

Puntarenas FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Michael BarrantesMichael BarrantesTV,AM(C)4178
6
Kenner GutiérrezKenner GutiérrezHV(C)3578
Daniel QuirósDaniel QuirósF(C)3275
9
José OrtizJosé OrtizF(PTC)3276
58
Luis Miguel FrancoLuis Miguel FrancoTV(C),AM(PTC)3176
23
Keven AlemánKeven AlemánTV(PT),AM(PTC)3078
60
José LeivaJosé LeivaDM,TV(C)3275
77
Jossimar PembertonJossimar PembertonAM(PT),F(PTC)3175
4
Roberto HernándezRoberto HernándezHV(C)3077
15
Hiram MuñozHiram MuñozHV(PC)2976
26
Andrey MoraAndrey MoraHV(P),DM,TV(PC)2878
14
Amferny SinclairAmferny SinclairDM,TV(C)2473
97
Rawy RodríguezRawy RodríguezHV(PC),DM(P)2174
28
Julen CorderoJulen CorderoAM,F(C)2375
1
Miguel AjúMiguel AjúGK2576
25
Keyshwen ArboineKeyshwen ArboineAM,F(P)2371
8
Kadeem ColeKadeem ColeDM,TV(C)2572
44
Johan BonillaJohan BonillaAM(PTC)2876
7
Keylor RamírezKeylor RamírezAM(P),F(PC)2472
99
Anthony HernándezAnthony HernándezAM(PT),F(PTC)2375
22
Dariel CastrilloDariel CastrilloHV,DM(T),TV,AM(PT)2273
24
John RuizJohn RuizHV,DM,TV(T)1972
36
Chris VillalobosChris VillalobosAM,F(T)1863
12
Anderson NúñezAnderson NúñezAM(C)2663