Kenneth GUSTAFSSON

Full Name: Kenneth GUSTAFSSON

Tên áo: GUSTAFSSON

Vị trí: HV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 41 (Sep 15, 1983)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2011GAIS82
Aug 11, 2011GAIS82
Jul 28, 2009GAIS80

GAIS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Jonas LindbergJonas LindbergTV(C),AM,F(PTC)3676
26
Chovanie AmatkarijoChovanie AmatkarijoAM,F(PT)2576
28
Lucas HedlundLucas HedlundF(C)2672
8
William MilovanovicWilliam MilovanovicDM,TV(C)2376
Kevin HolménKevin HolménTV(C)2376
1
Mergim KrasniqiMergim KrasniqiGK3276
11
Edvin BecirovicEdvin BecirovicAM(PT),F(PTC)2574
13
Kees SimsKees SimsGK2273
Oskar AgrenOskar AgrenHV(C)2670
17
Amin BoudriAmin BoudriAM,F(PTC)2073
Harun IbrahimHarun IbrahimHV(PT),DM,TV(PTC)2277
Matteo de BrienneMatteo de BrienneHV,DM,TV,AM(T)2275
22
Anes CardaklijaAnes CardaklijaHV(C)1976
Ibrahim DiabatéIbrahim DiabatéAM(PT),F(PTC)2573
24
Filip BeckmanFilip BeckmanHV(C)2275
12
Robin FrejRobin FrejHV(PC)2776
6
August WangbergAugust WangbergHV(PC),DM(P)3178
7
Joackim AbergJoackim AbergDM,TV(C)2677
14
Filip GustafssonFilip GustafssonDM,TV(C)2370
21
Axel HenrikssonAxel HenrikssonTV,AM(C)2380
9
Gustav LundgrenGustav LundgrenTV(C),AM(PTC)3076
Chisomnazu Chika ChidiChisomnazu Chika ChidiAM(PT),F(PTC)2470
5
Robin Wendin ThomassonRobin Wendin ThomassonHV,DM,TV(T)2676
Mohamed BawaMohamed BawaTV(C)2065
Simon SjoholmSimon SjoholmAM,F(PT)1965
Rasmus Niklasson PetrovicRasmus Niklasson PetrovicAM,F(PT)2167
Daniel BengtssonDaniel BengtssonAM(PT),F(PTC)1763
30
Victor AstorVictor AstorGK2365