25
Namgyal BHUTIA

Full Name: Namgyal Bhutia

Tên áo: BHUTIA

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Aug 11, 1999)

Quốc gia: India

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Bengaluru FC

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 29, 2024Bengaluru FC70
Feb 27, 2023Bengaluru FC70

Bengaluru FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Sunil ChhetriSunil ChhetriAM(PT),F(PTC)4079
30
Jorge Pereyra DíazJorge Pereyra DíazF(C)3478
7
Ryan WilliamsRyan WilliamsTV(PT),AM(PTC)3178
5
Aleksandar JovanovicAleksandar JovanovicHV(C)3576
1
Gurpreet Singh SandhuGurpreet Singh SandhuGK3378
17
Edgar MéndezEdgar MéndezAM(PT),F(PTC)3583
10
Alberto NogueraAlberto NogueraTV,AM(C)3578
19
Halicharan NarzaryHalicharan NarzaryTV,AM(PT)3064
28
Lalthuammawia RalteLalthuammawia RalteGK3267
18
Pedro CapóPedro CapóDM,TV(C)3476
32
Naorem Roshan SinghNaorem Roshan SinghHV,DM,TV(PT)2676
8
Suresh SinghSuresh SinghDM,TV(C)2474
25
Namgyal BhutiaNamgyal BhutiaHV(PC),DM(P)2570
9
Sivasakthi NarayananSivasakthi NarayananAM(PT),F(PTC)2368
4
Chinglensana SinghChinglensana SinghHV(C)2875
27
Nikhil PoojaryNikhil PoojaryHV,DM,TV(P)2975
24
Rohit DanuRohit DanuTV,AM(PT)2270
Jessel CarneiroJessel CarneiroHV,DM(T)3467
2
Rahul BhekeRahul BhekeHV(PC),DM(P)3473