Full Name: Reza Yazdandoost
Tên áo: YAZDANDOOST
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 33 (Nov 7, 1991)
Quốc gia: Iran
Chiều cao (cm): 196
Cân nặng (kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2025 | Kazma SC | 79 |
Feb 6, 2025 | Kazma SC | 79 |
Nov 6, 2024 | Metallurg Bekabad | 79 |
Mar 12, 2024 | Metallurg Bekabad | 79 |
May 21, 2023 | Naft Masjed Soleyman | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jonás Ramalho | HV(PC) | 31 | 80 | ||
![]() | Toni Silva | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | ||
28 | ![]() | Kingsley Sokari | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
99 | ![]() | Samson Akinyoola | F(C) | 25 | 74 | |
![]() | Montasser Lahtimi | AM,F(PTC) | 24 | 78 | ||
11 | ![]() | Ahmed Ersan | AM(PT) | 29 | 77 | |
![]() | Shabab Al-Khaldi | F(C) | 26 | 76 |