?
Nikita TSARENKO

Full Name: Nikita Tsarenko

Tên áo: TSARENKO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Jul 9, 2002)

Quốc gia: Belarus

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 15, 2024Gomel65
Dec 2, 2023Gomel65
Dec 1, 2023Gomel65
Aug 29, 2023Gomel đang được đem cho mượn: Lokomotiv Gomel65
Apr 19, 2023Gomel đang được đem cho mượn: Lokomotiv Gomel65

Gomel Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Sergey MatvejchikSergey MatvejchikHV(PTC),DM(C)3678
87
Oleg KovalevOleg KovalevGK3777
91
Pavel NazarenkoPavel NazarenkoHV,DM(P)2978
21
Aleksey AntilevskiyAleksey AntilevskiyAM(PT),F(PTC)2273
72
Ilya RashchenyaIlya RashchenyaHV(C)2774
20
Denis KozlovskiyDenis KozlovskiyAM,F(P)3173
16
Igor ZayatsIgor ZayatsHV(C)2570
14
Roman DavyskibaRoman DavyskibaTV,AM(TC)2373
22
Kirill ShevchenkoKirill ShevchenkoHV,DM,TV(T)2270
27
Kirill ErmakovichKirill ErmakovichAM,F(PT)2572
38
Fawaz Abdullahi
APOEL
DM,TV(C)2174
8
Evgeniy BarsukovEvgeniy BarsukovAM,F(P)3474
44
Stanislav KleshchukStanislav KleshchukGK2463
2
Andrey Rylach
Dinamo Minsk
DM,TV(C)2277
9
Ilya GrishchenkoIlya GrishchenkoF(C)2374
30
Egor TroyakovEgor TroyakovHV(C)2973
17
Vladislav YatskevichVladislav YatskevichHV,DM(P),TV(PC)2665
99
Egor Mychelkin
Torpedo Zhodino
TV,AM(C)2267
18
Rody Junior EffagheRody Junior EffagheF(C)2070
33
Yevgen ChagovetsYevgen ChagovetsHV(C)2670
54
Furkan AkinFurkan AkinDM,TV,AM(C)2467
1
Aleksandr NechaevAleksandr NechaevGK3073
98
Maksim DrozdovMaksim DrozdovHV(C)1960
15
Anton SemenovAnton SemenovTV(C)1960
7
Timur PukhovTimur PukhovTV,AM(TC)2673
Lukuman AliuLukuman AliuTV(C)2168