Full Name: Tewa Saengnako
Tên áo: SAENGNAKO
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 36 (Mar 2, 1988)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 7, 2024 | Chanthaburi FC | 64 |
Feb 27, 2024 | Chanthaburi FC | 64 |
Aug 26, 2023 | Khon Kaen United | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bienve Marañón | AM(C),F(PTC) | 38 | 77 | ||
7 | Seul-Ki Go | AM(PTC) | 38 | 76 | ||
21 | Prakit Deeprom | TV(C) | 36 | 77 | ||
4 | Clyde O'Connell | HV,DM,TV(C) | 26 | 66 | ||
1 | Prasit Padungchok | GK | 42 | 74 | ||
69 | Rittiporn Wanchuen | AM,F(PC) | 29 | 73 | ||
23 | Somkid Chamnarnsilp | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 73 | ||
27 | Pongrawit Jantawong | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
18 | Chaloempat Ploywanrattana | GK | 25 | 67 | ||
14 | Marut Budrak | HV,DM,TV(T) | 26 | 67 | ||
11 | Ata Inia | AM,F(PT) | 24 | 68 | ||
3 | Rachanon Kanyathong | HV,DM,TV(P) | 32 | 67 |