Full Name: Omar Borg
Tên áo: BORG
Vị trí: GK
Chỉ số: 74
Tuổi: 43 (Feb 12, 1981)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2023 | Naxxar Lions | 74 |
Jan 3, 2023 | Naxxar Lions | 74 |
Sep 17, 2022 | Naxxar Lions | 74 |
Oct 12, 2017 | Naxxar Lions | 74 |
Aug 23, 2014 | Mosta FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Angus Buhagiar | F(PTC) | 37 | 73 | ||
3 | Kane Farrugia | HV(PC) | 34 | 76 | ||
19 | David Fenech | TV(PTC) | 35 | 73 | ||
17 | Jonathan Bajada | HV,DM,TV(T) | 33 | 77 | ||
33 | Adolphus Nagbe | HV(TC) | 31 | 65 |