Full Name: Angus Buhagiar
Tên áo: BUHAGIAR
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Apr 29, 1987)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2022 | Naxxar Lions | 73 |
Sep 17, 2022 | Naxxar Lions | 73 |
Sep 23, 2021 | Naxxar Lions | 73 |
Mar 6, 2017 | Naxxar Lions | 73 |
Nov 6, 2016 | Naxxar Lions | 74 |
Jul 6, 2016 | Naxxar Lions | 76 |
Sep 22, 2013 | Naxxar Lions | 78 |
Sep 15, 2012 | Birkirkara | 78 |
Sep 15, 2012 | Birkirkara | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Jonathan Bajada | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | |
![]() | Francis Jno-Baptiste | F(C) | 25 | 75 | ||
33 | ![]() | Adolphus Nagbe | HV(TC) | 32 | 65 |