Full Name: Héctor Luis Rentería Rivera
Tên áo: RENTERÍA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 30 (Dec 22, 1994)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2023 | CD Chalatenango | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Brayan Landaverde | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
12 | ![]() | Alexander Mendoza | HV(C) | 34 | 74 | |
1 | ![]() | Carlos Castro | GK | 26 | 72 | |
4 | ![]() | José Ortega | HV(C) | 30 | 73 | |
2 | ![]() | Jairo González | HV,DM(T) | 24 | 73 | |
3 | ![]() | Kevin Calderón | HV(C) | 31 | 75 | |
6 | ![]() | Alejandro Henríquez | HV(TC),DM(T) | 22 | 74 | |
27 | ![]() | Luis Vásquez | AM,F(PT) | 24 | 68 | |
21 | ![]() | Steven Guerra | AM(P),F(PC) | 20 | 64 | |
15 | ![]() | Geovanny Henríquez | TV,AM(C) | 29 | 72 | |
![]() | Henry Niño | HV,DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
7 | ![]() | Meyson Ascensio | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 74 |