Full Name: Andrew Cohen
Tên áo: COHEN
Vị trí: TV,AM,F(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 42 (May 13, 1981)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 60
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2017 | Gzira United | 79 |
Mar 8, 2017 | Gzira United | 79 |
May 5, 2015 | Hibernians FC | 79 |
Jul 22, 2014 | Hibernians FC | 79 |
Dec 26, 2012 | Hibernians FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
David Cassar | GK | 36 | 75 | |||
7 | Steve Pisani | AM,F(C) | 31 | 77 | ||
9 | Marcelo Dias | AM(PT),F(PTC) | 38 | 78 | ||
44 | Marko Ćosić | HV,DM(C) | 30 | 77 | ||
30 | Darijan Radelic Žarkov | GK | 31 | 76 | ||
38 | Kyle Spence | AM,F(PT) | 27 | 65 | ||
19 | Adama Sane | F(C) | 23 | 67 | ||
Bilario Azizi | DM,TV(C) | 19 | 65 |