Full Name: Diego Fernando Angles Quispe
Tên áo: ANGLES
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (Feb 20, 1996)
Quốc gia: Peru
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2023 | Deportivo Binacional | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jacobo Kouffati | AM,F(PTC) | 30 | 76 | ||
28 | Jack Durán | TV,AM(PTC) | 32 | 76 | ||
21 | Ángel Azurín | GK | 32 | 72 | ||
10 | Andy Polar | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
3 | Luis Valverde | HV,DM(PT) | 24 | 70 | ||
1 | GK | 22 | 77 | |||
22 | Julio Vizcarra | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 21 | 67 | ||
20 | Hoover Crespo | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
Kevin Moreno | HV(TC),DM(T) | 27 | 73 | |||
15 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |||
F(C) | 20 | 63 | ||||
27 | Jack Cirilo | AM,F(PT) | 25 | 68 | ||
24 | Joaquín Revilla | TV(C) | 20 | 63 | ||
29 | Jordy Santa Maria | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
12 | Jean Escalante | GK | 22 | 65 |