5
Ed HARRIS

Full Name: Ed Harris

Tên áo: HARRIS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 34 (Nov 3, 1990)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2023Dorking Wanderers65

Dorking Wanderers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Tony CraigTony CraigHV(TC)3970
22
Barry FullerBarry FullerHV(PC)4070
18
Luke MooreLuke MooreDM,TV,AM(C)3666
12
Callum KennedyCallum KennedyHV,DM(T)3564
Robert MilsomRobert MilsomHV,DM(T),TV(TC)3770
37
George FrancombGeorge FrancombHV(P),DM,TV(PC)3367
9
Jason PriorJason PriorF(PTC)3565
3
Bobby-Joe TaylorBobby-Joe TaylorTV,AM(T)2968
25
Will Randall
Ebbsfleet United
TV,AM(PT)2773
20
Dan GallagherDan GallagherHV,DM,TV(C)2766
4
Dan PybusDan PybusTV,AM(C)2671
16
Charlie CarterCharlie CarterTV,AM(C)2870
17
Josh TaylorJosh TaylorTV(C),AM(PTC)2966
3
Jordan Norville-WilliamsJordan Norville-WilliamsHV,DM,TV(T)2460
Brennan CampBrennan CampHV(PC),DM(P)2468
Josh BrookingJosh BrookingHV(PC),DM(P)2265
6
Niall McmanusNiall McmanusTV(PC)3066
7
Jimmy MuittJimmy MuittAM(PT),F(PTC)2966
8
Matt BriggsMatt BriggsAM(C)2865
10
Alfie RutherfordAlfie RutherfordF(C)2666
11
James McshaneJames McshaneTV,AM,F(C)3069
Joe RabbettsJoe RabbettsHV,DM,TV(T)2260
30
Seb BowermanSeb BowermanTV,AM(PT)2965
35
Morgan Williams
AFC Wimbledon
AM(C)1965