Full Name: Idan Shriki
Tên áo: SHRIKI
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 42 (Nov 30, 1981)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2021 | Hapoel Marmorek | 70 |
Mar 20, 2021 | Hapoel Marmorek | 70 |
Mar 15, 2021 | Hapoel Marmorek | 80 |
Jan 11, 2019 | Hapoel Marmorek | 80 |
Sep 11, 2018 | Hapoel Marmorek | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ron Ashkenazi | F(C) | 25 | 73 | |||
Adi Nasa | GK | 25 | 68 |