Full Name: Kamani Mcfarlane
Tên áo: MCFARLANE
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Oct 2, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2024 | Maldon & Tiptree | 60 |
Feb 23, 2023 | Maldon & Tiptree | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Gary Hooper | F(C) | 37 | 72 | ||
![]() | Anthony Wordsworth | TV(TC),AM(C) | 36 | 73 | ||
![]() | Elliot Justham | GK | 34 | 68 | ||
![]() | Tyrique Hyde | TV(C) | 27 | 64 | ||
![]() | Junior Ogedi-Uzokwe | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | ||
![]() | Harry Phillips | AM(PTC) | 27 | 66 | ||
![]() | Louis Britton | F(C) | 24 | 66 | ||
![]() | Kaan Bennett | AM(PT),F(PTC) | 20 | 64 |