?
Katlego MOHAMME

Full Name: Katlego Mohamme

Tên áo: MOHAMME

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 26 (Mar 10, 1998)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Mamelodi Sundowns

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Mamelodi Sundowns74
Jun 1, 2024Mamelodi Sundowns74
Mar 18, 2024Mamelodi Sundowns đang được đem cho mượn: Sekhukhune United74
Jun 3, 2023Mamelodi Sundowns74
Nov 2, 2022Mamelodi Sundowns74

Mamelodi Sundowns Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Denis OnyangoDenis OnyangoGK3977
32
Ronwen WilliamsRonwen WilliamsGK3383
20
Grant KekanaGrant KekanaHV(PC)3283
18
Themba ZwaneThemba ZwaneAM(PTC)3582
5
Mosa LebusaMosa LebusaHV(TC)3279
8
Bongani ZunguBongani ZunguDM,TV,AM(C)3279
30
Reyaad PieterseReyaad PieterseGK3275
40
Rivaldo CoetzeeRivaldo CoetzeeHV,DM(C)2878
27
Thapelo MorenaThapelo MorenaHV,DM,TV,AM(P)3182
6
Brian OnyangoBrian OnyangoHV(C)3074
11
Marcelo AllendeMarcelo AllendeTV(C),AM(PTC)2581
70
Tashreeq MatthewsTashreeq MatthewsAM(PT),F(PTC)2477
10
Lucas RibeiroLucas RibeiroAM,F(PC)2681
Matías EsquivelMatías EsquivelDM(C),TV,AM(PC)2580
38
Peter ShalulilePeter ShalulileAM(PT),F(PTC)3183
Arthur SalesArthur SalesF(C)2275
4
Teboho MokoenaTeboho MokoenaDM,TV(C)2883
25
Khuliso MudauKhuliso MudauHV,DM,TV(P)2983
23
Rushine de ReuckRushine de ReuckHV(C)2880
21
Sphelele MkhuliseSphelele MkhuliseTV(C),AM(PTC)2878
35
Neo MaemaNeo MaemaAM(PTC)2981
34
Mothobi MvalaMothobi MvalaHV,DM(C)3083
17
Aubrey ModibaAubrey ModibaHV,DM,TV,AM(T)2983
39
Lebohang MaboeLebohang MaboeAM,F(PTC)3078
45
Thembinkosi LorchThembinkosi LorchAM(PTC)3178
Kegan JohannesKegan JohannesHV(PC),DM(P)2378
33
Thapelo MasekoThapelo MasekoTV(C),AM(PTC)2178
24
Sipho MbuleSipho MbuleTV,AM(C)2678
Iqraam RaynersIqraam RaynersAM(PT),F(PTC)2980
41
Terrence MashegoTerrence MashegoHV,DM(T)2678
44
Zuko MdunyelwaZuko MdunyelwaHV,DM(PT)2378
Sammy SeabiSammy SeabiTV(C)3077
Katlego MohammeKatlego MohammeHV(C)2674
36
Jody FebruaryJody FebruaryGK2876
19
Bathusi AubaasBathusi AubaasHV,DM(C)2978
Kobamelo KodisangKobamelo KodisangAM,F(PTC)2580
13
Abdelmounaim BoutouilAbdelmounaim BoutouilHV(TC)2779
Luvuyo PhewaLuvuyo PhewaAM,F(PTC)2574
28
Abubeker NasirAbubeker NasirAM(PT),F(PTC)2475
43
Divine LungaDivine LungaHV(TC),DM,TV(T)2977
Etiosa IghodaroEtiosa IghodaroAM(P),F(PC)2377
7
Lesiba NkuLesiba NkuAM(PT),F(PTC)2975
Siyanda MsaniSiyanda MsaniHV,DM,TV(T)2375
Siyabonga MabenaSiyabonga MabenaAM(PTC)1770
Siyanda NyangaSiyanda NyangaTV(C)2472
Ntandoyenkosi NkosiNtandoyenkosi NkosiAM(PTC)2068