Full Name: Yohandes Saputra
Tên áo: SAPUTRA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Jun 7, 1998)
Quốc gia: Indonesia
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2023 | Perserang Serang | 68 |
May 7, 2023 | Perserang Serang | 68 |
Oct 1, 2022 | Perserang Serang | 68 |
Jun 18, 2022 | Kalteng Putra | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Suandi Suandi | DM,TV(C),AM(PTC) | 31 | 69 | |||
Hari Habrian | DM,TV,AM(C) | 32 | 69 | |||
Sumarna Sumarna | AM(C) | 29 | 64 |