Full Name: Ryan Darmanin
Tên áo: DARMANIN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 38 (Dec 12, 1985)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Marsa FC | 74 |
Sep 18, 2022 | Marsa FC | 74 |
Sep 2, 2022 | Marsa FC | 74 |
Sep 13, 2021 | Marsa FC | 75 |
Jun 11, 2020 | Gzira United | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Justin Grioli | HV(P) | 36 | 74 | ||
Leighton Grech | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | |||
32 | Nicholas Vella | GK | 34 | 74 | ||
18 | Dylan Grima | TV(PTC) | 33 | 76 | ||
77 | Amadou Samb | F(C) | 36 | 77 | ||
84 | Valdo Alhinho | TV(C) | 35 | 73 | ||
15 | Luke Sciberras | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
39 | Godwin Mckay | HV(PTC) | 28 | 75 | ||
Henrique Christian | TV(C),AM(PTC) | 24 | 65 | |||
20 | Arruda Aroldinho | AM(P),F(PC) | 32 | 70 |