Full Name: Kevin Mätas
Tên áo: MÄTAS
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (Oct 26, 1999)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
CLB: Nõmme United
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 6, 2024 | Nõmme United | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Marko Meerits | GK | 32 | 78 | ||
71 | Kristjan Tamme | GK | 28 | 76 | ||
33 | Jevgeni Demidov | AM,F(PT) | 24 | 68 | ||
6 | Mihkel Jarviste | DM(C),TV(PC) | 23 | 69 | ||
Andre Ott Valge | F(C) | 25 | 68 | |||
7 | Mykhailo Plokhotnyuk | F(C) | 25 | 65 | ||
37 | HV(C) | 20 | 60 | |||
23 | Karl Läänelaid | HV,DM(P) | 20 | 63 | ||
20 | Kevin Mätas | AM(P),F(PC) | 24 | 68 |