Full Name: Luca Grazioli
Tên áo: GRAZIOLI
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Aug 28, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2023 | Ravenna FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Matteo Mandorlini | TV(C) | 36 | 76 | |
10 | ![]() | Umberto Nappello | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | |
23 | ![]() | Francesco D'Orsi | TV,AM(C) | 27 | 70 | |
6 | ![]() | Matteo Rossetti | DM,TV(C) | 26 | 77 | |
5 | ![]() | Andrea Venturini | HV(PC),DM(P) | 28 | 73 | |
15 | ![]() | Enrico Mauthe | HV,DM(C) | 20 | 65 | |
35 | ![]() | Frank Amoabeng | HV(C) | 24 | 67 | |
7 | ![]() | Luca di Renzo | AM(T),F(TC) | 34 | 67 | |
16 | ![]() | David Lordkipanidze | TV(PC) | 24 | 67 | |
29 | ![]() | Abdel Zagré | F(C) | 21 | 72 | |
8 | ![]() | Simone Biagi | DM,TV(C) | 27 | 68 |