Full Name: Christophe Grondin
Tên áo: GRONDIN
Vị trí: HV(P),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Sep 2, 1983)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2016 | Al Faisaly | 73 |
Feb 11, 2016 | Al Faisaly | 73 |
Aug 24, 2014 | Al Faisaly | 73 |
Apr 24, 2014 | Al Faisaly | 74 |
Dec 24, 2013 | Al Faisaly | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Baha'a Abdel-Rahman | TV(C) | 37 | 73 | ||
9 | John Antwi | F(C) | 31 | 78 | ||
19 | Anas Bani Yassen | HV(C) | 35 | 74 | ||
23 | Ehsan Haddad | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 78 | ||
6 | Obieda Al-Samarneh | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
Mus'ab al Battat | HV,DM(P) | 30 | 77 | |||
99 | Rafik Kamergi | F(C) | 29 | 78 | ||
Ronald Ngah | F(C) | 32 | 77 | |||
Amin Al-Shanaineh | AM,F(PT) | 21 | 75 | |||
45 | Mohammed Al-Emwase | GK | 28 | 74 | ||
30 | Mohannad Khairullah | HV(C) | 30 | 78 | ||
14 | Nizar Al-Rashdan | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
10 | Yousef Abu Jalboush | AM(PC) | 25 | 77 | ||
90 | Qusay Al-Mansoori | AM(PTC) | 19 | 70 |