?
Bozhidar CHUKANOV

Full Name: Bozhidar Chukanov

Tên áo: CHUKANOV

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 24 (Jan 13, 2000)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2023Dobrudzha65

Dobrudzha Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Simeon MechevSimeon MechevDM,TV(C)3475
Rumen RumenovRumen RumenovDM,TV,AM(C)3176
3
Dimitar PirgovDimitar PirgovHV(C)3574
1
Georgi ArgilashkiGeorgi ArgilashkiGK3375
Stiliyan NikolovStiliyan NikolovHV,DM(C)3375
Julius KasparavičiusJulius KasparavičiusAM,F(PTC)2972
Petko GanevPetko GanevHV(C)2872
Ivaylo KlimentovIvaylo KlimentovTV(C),AM(PTC)2675
Ivaylo MihaylovIvaylo MihaylovF(C)2472
Bogdan KostovBogdan KostovHV,DM,TV,AM(P)2265
Velislav BoevVelislav BoevHV,DM(T)2068
41
Ibryam IbryamIbryam IbryamHV(C)2363
Petar GeorgievPetar GeorgievAM(C)2267
18
Petko TsankovPetko TsankovHV,DM(PT)2870
8
Martin MaksimovMartin MaksimovTV(C)2067
Andrian DimitrovAndrian DimitrovF(C)2568
10
Ivaylo LazarovIvaylo LazarovDM,TV(C)3267
5
Ivaylo MinchevIvaylo MinchevHV(C)2466
14
Ivan IvanovIvan IvanovHV,DM(P)2366
Foudil IdrissFoudil IdrissAM(C)2670
33
Michael AlvesMichael AlvesAM(PT)2867